Mã số: TCS152/96-AN
Thông tin liên hệ:
Hotline: 091 660 9439
Kiểu loa | 2 Way 15″ Full Range Active |
Đáp ứng dãi tần số | 41 Hz – 18 Hz ±3 dBu 35 Hz – 20 kHz -10 dBu |
Góc phủ sóng | 90° H x 60° V @ -6 dB points, rotatable |
Độ nhạy SPL | 133 dB peak |
Thành phần loa LF | 1 x 15″ (394 mm) LF Driver |
Thành phần loa HF | 1 x 1.4″ (36 mm) HF Compression Driver |
Limiter | Independent HF, LF, peak and rms |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPLIFIER | |
Tổng Công Suất | 2500W |
Type | Class-D |
Bảo vệ (Protection) | Quá tải ngắt mạch , nhiệt |
KẾT NỐI | |
Kết nối Input/link | 1 x Combo Jack/XLR, 1 x XLR |
Sensitivity | +4 dBu or +14 dBu software switchable |
Trở kháng đầu vào | 40 kO balanced |
Âm lượng đầu vào tối đa | +22 dBu |
Cổng Ultranet input/link | 2 x RJ45 |
Kết nối nguồn điện đầu vào | Neutrik powerCON 20A |
Controls | |
DSP | Rotary push-encoder and level control Buttons for Process, Setup, Exit, Enter |
Tính năng tích hợp của DSP (User DSP Functions) | |
Chương Trình điều khiển | Positioning, Sound mode, FBQ |
Màn hình | LCD 128 x 32, blue, backlit |
Delay | 0 – 300 ms |
Equalisation | High and low shelving EQ 2 x parametric EQ |
Limiter | Zero attack input limiter |
Chương trình có sẳn | 20 total presets, 19 user-definable |
Crossover | High Pass L-R 24 dB/oct |
Protection | Lock-out function for all settings |
Cổng kết nối Ultranet Digital Network | |
Digital processing | |
A/D conversion | 24-bit, 44.1 / 48 kHz sample rate |
Converter type | 24-bit, delta-sigma |
System | |
Signal | 16 channels |
Latency | < 0.9 ms |
Frequency response | 20 Hz to 20 kHz (+0 / -3 dB) |
Dynamic range | Typical 92 dB |
Cabling | |
Cables | Shielded CAT5 |
Cable length | max. 246 ft / 75 m recommended |
Nguồn điện yêu cầu hoạt động | |
Power consumption | 90 W @ 1/8 max power |
Voltage (fuses) | |
USA / Canada | 120 V~, 60 Hz (T 15 A H 250 V) |
UK / Australia / Europe | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 10 A H 250 V) |
Korea / China | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 10 A H 250 V) |
Japan | 100 V~, 50/60 Hz (T 15 A H 250 V) |
Thông số kỹ thuật vật lý | |
Kích Thước Thùng Loa (H x W x D) | 834 x 473 x 451 mm (32,8 x 15,7 x 16,7 “) |
Trọng Lượng | 30.6 kg (67.3 lbs) |
Cấu tạo của thùng loa | 15 mm (5/8 “) birch plywood ( bạch dương ) |
Màu Sắc | Sơn màu đen mờ |
Cấu tạo Mặt lưới | Dạng thép đục lỗ có lớp chống bụi |
Flying Hardware | M10 x 9, M8 X 8 points |
Call
Call
Call
Call
Call
Call
Call
Call
Call
Call
Hotline: 0916609439